--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coagulation factor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coagulation factor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coagulation factor
+ Noun
nhân tố gây đông máu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coagulation factor"
Những từ có chứa
"coagulation factor"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
yếu tố
thừa số
nhân tố
bí quyết
Việt
Tây Bắc
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
coagulation factor
:
nhân tố gây đông máu.
+
chi phí
:
To spendchi phí nhiều cho sản xuấtto spend much on productionđịnh mức về chi phí điện, nước, nguyên liệuto determine the level of spending on water, electricity and materials
+
hùng hậu
:
Large and powerful mightyMột đội quân hùng hậuA large and powerful army
+
chim ri
:
Munia
+
cường quốc
:
power; great nation